bô bô
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bô bô+
- Loudly and openly
- bô bô khoe với mọi người
to boast of something loudly and openly to everyone
- bô bô cái mồm không biết giữ bí mật
to speak loudly and openly and not to keep any secret
- bô bô khoe với mọi người
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bô bô"
Lượt xem: 504